--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân đen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân đen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân đen
+
(cũ) Mob, rabbel, common run of the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân đen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dân đen"
:
dồn nén
đớn hèn
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
dân đen
:
(cũ) Mob, rabbel, common run of the people
+
coral necklace
:
loài cây không có lông, rễ cái mảnh, có các cụm hoa màu trắng, mọc ở phía tây Châu Âu, Địa Trung Hải hay biển Đại tây Dương
+
deceased person
:
giống dead person
+
giẩy
:
Weed (a plot of ground), cleanGiẩy cỏ đường điTo weed a path
+
attainder
:
(pháp lý) sự đặt ra ngoài vòng pháp luật